Anh, Úc chấp nhận điểm tiếng Anh PTE Academic trong xin học, visa du học, làm việc, định cư
Ngoài việc được công nhận rộng rãi trên toàn cầu trong giáo dục, kết quả điểm kiểm tra năng lực tiếng Anh PTE Academic đã và đang được công nhận rộng rãi bởi các nước nói tiếng Anh nói chung cho việc xin visa du học, làm việc và định cư.
I. Úc mở rộng loại visa chấp nhận điểm PTE A:
Ngày 23/11 vừa qua, Bộ Nhập cư và Bảo vệ Biên giới Úc (DIBP) đã công bố nối dài thêm danh sách các loại visa chấp nhận kết quả PTE Academic (PTE A). Quyết định này của DIBP sẽ tiếp tục tạo điều kiện thuận lợi cho những công dân nước ngoài có tham vọng du học- làm việc- nhập cư tới Úc. Các đương đơn sẽ có thêm lựa chọn về hình thức đánh giá năng lực, trình độ tiếng Anh phù hợp, tiện lợi, chính xác và được quốc tế công nhận.
Việc sử dụng kết quả PTEA sẽ được áp dụng cho các loại visa sau:
- Visa du học (student visa);
- Visa tạm trú cho sinh viên tốt nghiệp (Temporary Graduate);
- Visa cho lao động tay nghề cao (Skilled);
- Visa nguyên cư trú (Former Resident);
- Visa làm việc trong kỳ nghỉ (Work and Holiday visa programes).
Danh sách các loại visa chấp nhận kết quả PTE Academic
Sub-class |
Visa type |
Sub-class |
Visa type |
124
|
Distinguished Talent (Australian support) |
485
|
Temporary Graduate |
132
|
Business Talent |
489
|
Skilled – Regional (provisional) |
151
|
Former Resident |
570
|
Independent ELICOS Sector |
160
|
Business Owner (provisional) * |
571
|
Schools Sector |
161
|
Senior Executive (provisional) * |
572
|
Vocational Education and Training (VET) Sector |
162
|
Investor (provisional) * |
573
|
Higher Education Sector |
163
|
State/Territory Sponsored Business Owner (provisional) * |
574
|
Masters and Doctorate Sector |
164
|
State/Territory Sponsored Senior Executive (provisional) * |
575
|
Non-award Foundation Studies/Other Sector |
165
|
State/Territory Sponsored Investor (provisional) * |
576
|
AusAID or Defence Sponsored Sector |
186
|
Employer Nomination Scheme |
858
|
Distinguished Talent |
187
|
Regional Sponsored Migration Scheme |
888
|
Business Innovation & Investment (permanent) |
188
|
Business Innovation & Investment (provisional) |
890
|
Business Owner (Residence) |
189
|
Skilled – Independent |
891
|
Investor (Residence) |
190
|
Skilled – Nominated |
892
|
State/Territory Sponsored Business owner (Residence) |
462
|
Work and Holiday (temporary) |
893
|
State/Territory Sponsored Investor (Residence) |
476
|
Skilled – Recognised Graduate |
Quy đổi điểm PTE Academic với các kỳ thi khác do DIBP công bố
English Language proficiency level |
Test component |
PTE Academic |
IELTS |
TOEFL iBT |
OET |
Functional | Average across test components only |
30 |
4.5
|
32
|
N/A
|
Vocational | Listening |
36 |
5
|
4
|
B
|
Reading |
36 |
5
|
4
|
B
|
|
Writing |
36 |
5
|
14
|
B
|
|
Speaking |
36 |
5
|
14
|
B
|
|
Competent | Listening |
50 |
6
|
12
|
B
|
Reading |
50 |
6
|
13
|
B
|
|
Writing |
50 |
6
|
21
|
B
|
|
Speaking |
50 |
6
|
18
|
B
|
|
Proficient (for points tested Skilled visas) | Listening |
65 |
7
|
24
|
B
|
Reading |
65 |
7
|
24
|
B
|
|
Writing |
65 |
7
|
27
|
B
|
|
Speaking |
65 |
7
|
23
|
B
|
|
Superior (for points tested Skilled visas) | Listening |
79 |
8
|
28
|
A
|
Reading |
79 |
8
|
29
|
A
|
|
Writing |
79 |
8
|
30
|
A
|
|
Speaking |
79 |
8
|
26
|
A
|
Nguồn: www.immi.gov.au/News/Pages/aelt.aspx/
II. Anh Quốc chấp nhận điểm PTE A cho tất cả các loại visa:
Bộ phận nhập cư và thị thực Anh Quốc (UK Visas & Immigration Department) chấp nhận điểm PTE A là bằng chứng về trình độ tiếng Anh của đương đơn cho tất cả các loại visa vào nước này. Theo đó, đương đơn khi nộp hồ sơ xin cấp visa thuộc các loại dưới đây sẽ phải đáp ứng yêu cầu điểm PTE A tối thiểu sau:
Visa Type
|
Minimum PTE Academic Score |
|||
Speaking | Listening | Reading | Writing | |
Spouse Visa | 24 | 24 | NA | NA |
Tier 1 (General) | 36 | 36 | 36 | 36 |
Tier 1 (Entrepreneur) | 67 | 67 | 67 | 67 |
Tier 2 (ICT) | 24 | 24 | 24 | 24 |
Tier 2 (General) | 36 | 36 | 36 | 36 |
Tier 2 (Ministers of Religion) | 51 | 51 | 51 | 51 |
Tier 4 (Below Degree Level) | 36 | 36 | 36 | 36 |
Tier 4 (Degree level and above) | 51 | 51 | 51 | 51 |
Settlement / Citizenship | 36 | 36 | NA | NA |
(Nguồn: Pearsonpte)
Các loại visa không nằm trong danh sách trên không yêu cầu đương đơn phải đáp ứng trình độ tiếng Anh tối thiểu. Các bạn có thể theo dõi những thông tin cập nhật nhất về yêu cầu điểm PTE A cho việc xin visa tại website UK Home Office.
III. Tìm hiểu thêm về PTE Academic:
PTE A là một loại bài khảo thí trình độ tiếng Anh học thuật cấp quốc tế, kết quả sử dụng trong việc đánh giá trình độ tiếng Anh đầu vào cho học tập tại các trường, việc làm, định cư hoặc các mục đích khác. Bài thi được thực hiện trực tuyến trên máy tính và được tổ chức tại hơn 200 hội đồng thi tại 46 quốc gia trên thế giới. Tại Việt Nam, Đức Anh EduConnect là đơn vị đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam chính thức được Pearson ủy quyền tổ chức dịch vụ thi khảo thí tiếng Anh PTEA tại Việt Nam.
1. Lợi thế của PTE Academic
- Kết quả PTE A được công nhận trên toàn cầu cho các mục đích học tập, việc làm, định cư, hoàn toàn thay thế được cho IELTS hay TOEFL;
- Chỉ cần đăng ký thi trước 24 giờ;
- Chọn ngày thi và ca thi thoải mái, vui lòng xem lịch thi tại đây;
- Có kết quả thi nhanh (sau 1-5 ngày làm việc);
- Kết quả chính xác, khách quan;
- Lệ phí thi rẻ (150USD nếu đăng ký trước 48h và 187,5 USD nếu đăng ký trong vòng 24h - 47h trước khi thi);
- Gửi điểm thi nhanh và không giới hạn số lượng trường/ đơn vị di trú/ tổ chức nhận điểm.
2. Đăng ký thi PTE Academic tại Việt Nam:
Các thí sinh cần đăng ký chậm nhất trước 24h đồng hồ và cách thức đăng ký như sau:
- Trực tiếp trên trang của Pearson: www.pearsonpte.com
- Qua điện thoại 24/7 của Pearson: +00852 3077 4927
- Qua trung tâm thi PTE A Hà Nội và PTE A TP. Hồ Chí Minh
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
TRUNG TÂM THI PTE ACADEMIC- ĐỨC ANH
Hotline: 09630 49860; 0981355345
Hà Nội: 54-56 Tuệ Tĩnh, Hai Bà Trưng | ĐT: 04 3944 8590
Hồ Chí Minh: 420 Nguyễn Thị Minh Khai, Q3 | ĐT: 08 3929 3997
Email: booking@pearsontest.com.vn